中文 Trung Quốc
公分
公分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cm
gam
公分 公分 phát âm tiếng Việt:
[gong1 fen1]
Giải thích tiếng Anh
centimeter
gram
公判 公判
公制 公制
公制單位 公制单位
公務人員 公务人员
公務員 公务员
公務艙 公务舱