中文 Trung Quốc
公共汽車站
公共汽车站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạm xe buýt
trạm xe buýt
公共汽車站 公共汽车站 phát âm tiếng Việt:
[gong1 gong4 qi4 che1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
bus stop
bus station
公共秩序 公共秩序
公共行政 公共行政
公共衛生 公共卫生
公共財產 公共财产
公共道德 公共道德
公共開支 公共开支