中文 Trung Quốc
公共行政
公共行政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành chính
公共行政 公共行政 phát âm tiếng Việt:
[gong1 gong4 xing2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
public administration
公共衛生 公共卫生
公共設施 公共设施
公共財產 公共财产
公共開支 公共开支
公共關係 公共关系
公共零點 公共零点