中文 Trung Quốc
公傷
公伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc liên quan đến chấn thương
公傷 公伤 phát âm tiếng Việt:
[gong1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
work-related injury
公傷事故 公伤事故
公僕 公仆
公允 公允
公元 公元
公元前 公元前
公克 公克