中文 Trung Quốc
公傷事故
公伤事故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai nạn
công việc liên quan đến chấn thương
公傷事故 公伤事故 phát âm tiếng Việt:
[gong1 shang1 shi4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
industrial accident
work-related injury
公僕 公仆
公允 公允
公允價值 公允价值
公元前 公元前
公克 公克
公兩 公两