中文 Trung Quốc- 公假
- 公假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chính thức để lại từ công việc (ví dụ như đẻ, ốm hoặc nghỉ phép để tham gia vào kinh doanh chính thức)
公假 公假 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- official leave from work (e.g. maternity leave, sick leave or leave to attend to official business)