中文 Trung Quốc
  • 公假 繁體中文 tranditional chinese公假
  • 公假 简体中文 tranditional chinese公假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính thức để lại từ công việc (ví dụ như đẻ, ốm hoặc nghỉ phép để tham gia vào kinh doanh chính thức)
公假 公假 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 jia4]

Giải thích tiếng Anh
  • official leave from work (e.g. maternity leave, sick leave or leave to attend to official business)