中文 Trung Quốc
  • 公佈 繁體中文 tranditional chinese公佈
  • 公布 简体中文 tranditional chinese公布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thông báo
  • để làm cho công chúng
  • để xuất bản
公佈 公布 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to announce
  • to make public
  • to publish