中文 Trung Quốc
公休
公休
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày lễ công cộng
chính thức để lại (ví dụ như nghỉ)
公休 公休 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
public holiday
official leave (e.g. sabbatical)
公休日 公休日
公佈 公布
公佈欄 公布栏
公使館 公使馆
公信力 公信力
公倍式 公倍式