中文 Trung Quốc
八重奏
八重奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
octet (âm nhạc ensemble)
八重奏 八重奏 phát âm tiếng Việt:
[ba1 chong2 zou4]
Giải thích tiếng Anh
octet (musical ensemble)
八開 八开
八面玲瓏 八面玲珑
八面體 八面体
八音盒 八音盒
八風 八风
八風穴 八风穴