中文 Trung Quốc
八開
八开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
octavo
八開 八开 phát âm tiếng Việt:
[ba1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
octavo
八面玲瓏 八面玲珑
八面體 八面体
八音 八音
八風 八风
八風穴 八风穴
公 公