中文 Trung Quốc
內核
内核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân (khoa học máy tính)
內核 内核 phát âm tiếng Việt:
[nei4 he2]
Giải thích tiếng Anh
kernel (computer science)
內比都 内比都
內江 内江
內江地區 内江地区
內流 内流
內流河 内流河
內涵 内涵