中文 Trung Quốc
內政
内政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nội vụ (của một quốc gia)
內政 内政 phát âm tiếng Việt:
[nei4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
internal affairs (of a country)
內政部 内政部
內政部警政署 内政部警政署
內政部長 内政部长
內斜視 内斜视
內服 内服
內核 内核