中文 Trung Quốc
內存
内存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu trữ nội bộ
bộ nhớ máy tính
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
內存 内存 phát âm tiếng Việt:
[nei4 cun2]
Giải thích tiếng Anh
internal storage
computer memory
random access memory (RAM)
內定 内定
內室 内室
內容 内容
內層 内层
內布拉斯加 内布拉斯加
內布拉斯加州 内布拉斯加州