中文 Trung Quốc
內層
内层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong lớp
內層 内层 phát âm tiếng Việt:
[nei4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
internal layer
內布拉斯加 内布拉斯加
內布拉斯加州 内布拉斯加州
內幕 内幕
內廷 内廷
內建 内建
內弟 内弟