中文 Trung Quốc
齏
齑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái nhỏ thịt hoặc rau
bột hoặc rời rạc
齏 齑 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
finely chopped meat or vegetables
powdered or fragmentary
齏粉 齑粉
齒 齿
齒冠 齿冠
齒列矯正 齿列矫正
齒列矯正器 齿列矫正器
齒及 齿及