中文 Trung Quốc
齒列矯正
齿列矫正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều trị chỉnh hình răng
orthodontics
齒列矯正 齿列矫正 phát âm tiếng Việt:
[chi3 lie4 jiao3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
orthodontic treatment
orthodontics
齒列矯正器 齿列矫正器
齒及 齿及
齒唇音 齿唇音
齒嵴 齿嵴
齒更 齿更
齒根 齿根