中文 Trung Quốc
齊次
齐次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng nhất (toán học)
齊次 齐次 phát âm tiếng Việt:
[qi2 ci4]
Giải thích tiếng Anh
homogeneous (mathematics)
齊步 齐步
齊武成 齐武成
齊民要術 齐民要术
齊河縣 齐河县
齊湣王 齐湣王
齊白石 齐白石