中文 Trung Quốc
齊河縣
齐河县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tề quận ở Dezhou 德州 [De2 zhou1], Shandong
齊河縣 齐河县 phát âm tiếng Việt:
[Qi2 he2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Qihe county in Dezhou 德州[De2 zhou1], Shandong
齊湣王 齐湣王
齊白石 齐白石
齊眉 齐眉
齊聚一堂 齐聚一堂
齊聲 齐声
齊肩 齐肩