中文 Trung Quốc
齊家治國
齐家治国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều chỉnh gia đình và cai trị bang (thành ngữ)
齊家治國 齐家治国 phát âm tiếng Việt:
[qi2 jia1 zhi4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to regulate the family and rule the state (idiom)
齊射 齐射
齊心 齐心
齊心協力 齐心协力
齊性 齐性
齊打夯兒地 齐打夯儿地
齊放 齐放