中文 Trung Quốc
齊射
齐射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng (của tiếng súng)
齊射 齐射 phát âm tiếng Việt:
[qi2 she4]
Giải thích tiếng Anh
volley (of gunfire)
齊心 齐心
齊心協力 齐心协力
齊心合力 齐心合力
齊打夯兒地 齐打夯儿地
齊放 齐放
齊書 齐书