中文 Trung Quốc
鼻涕
鼻涕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi chất nhầy
snivel
鼻涕 鼻涕 phát âm tiếng Việt:
[bi2 ti4]
Giải thích tiếng Anh
nasal mucus
snivel
鼻涕蟲 鼻涕虫
鼻淵 鼻渊
鼻炎 鼻炎
鼻煙壺 鼻烟壶
鼻煙盒 鼻烟盒
鼻牛兒 鼻牛儿