中文 Trung Quốc
鼻炎
鼻炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm mũi
鼻炎 鼻炎 phát âm tiếng Việt:
[bi2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
rhinitis
鼻煙 鼻烟
鼻煙壺 鼻烟壶
鼻煙盒 鼻烟盒
鼻甲骨 鼻甲骨
鼻疽 鼻疽
鼻病毒 鼻病毒