中文 Trung Quốc
鼻息
鼻息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi thở
鼻息 鼻息 phát âm tiếng Việt:
[bi2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
breath
鼻息肉 鼻息肉
鼻旁竇 鼻旁窦
鼻梁 鼻梁
鼻涕 鼻涕
鼻涕蟲 鼻涕虫
鼻淵 鼻渊