中文 Trung Quốc
鼴鼠皮
鼹鼠皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhung vải bông
鼴鼠皮 鼹鼠皮 phát âm tiếng Việt:
[yan3 shu3 pi2]
Giải thích tiếng Anh
moleskin
鼷 鼷
鼷鼠 鼷鼠
鼻 鼻
鼻兒 鼻儿
鼻出血 鼻出血
鼻口部分 鼻口部分