中文 Trung Quốc
鼻口部分
鼻口部分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mõm
鼻口部分 鼻口部分 phát âm tiếng Việt:
[bi2 kou3 bu4 fen4]
Giải thích tiếng Anh
muzzle
鼻咽 鼻咽
鼻咽癌 鼻咽癌
鼻塞 鼻塞
鼻孔 鼻孔
鼻尖 鼻尖
鼻屎 鼻屎