中文 Trung Quốc
鼠得克
鼠得克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
difenacoum (anticoagulant và rodenticide)
鼠得克 鼠得克 phát âm tiếng Việt:
[shu3 de2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
difenacoum (anticoagulant and rodenticide)
鼠標 鼠标
鼠標器 鼠标器
鼠標墊 鼠标垫
鼠疫 鼠疫
鼠疫桿菌 鼠疫杆菌
鼠疫菌苗 鼠疫菌苗