中文 Trung Quốc
鼠婦
鼠妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Woodlouse
Pill lỗi
鼠婦 鼠妇 phát âm tiếng Việt:
[shu3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
woodlouse
pill bug
鼠尾草 鼠尾草
鼠年 鼠年
鼠得克 鼠得克
鼠標器 鼠标器
鼠標墊 鼠标垫
鼠海豚 鼠海豚