中文 Trung Quốc
鼗
鼗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hình trống rattle (được sử dụng bởi peddlers hoặc như một món đồ chơi)
rattle – trống
鼗 鼗 phát âm tiếng Việt:
[tao2]
Giải thích tiếng Anh
a drum-shaped rattle (used by peddlers or as a toy)
rattle-drum
鼙 鼙
鼚 鼚
鼛 鼛
鼠型斑疹傷寒 鼠型斑疹伤寒
鼠婦 鼠妇
鼠尾草 鼠尾草