中文 Trung Quốc
鼓點
鼓点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trống đánh bại
nhịp điệu
鼓點 鼓点 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
drum beat
rhythm
鼓點子 鼓点子
鼓鼓 鼓鼓
鼓鼓囊囊 鼓鼓囊囊
鼕 冬
鼖 鼖
鼗 鼗