中文 Trung Quốc
鼓起
鼓起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trống lên
để gọi đến
để tập hợp
để triệu tập lên (can đảm vv)
để kích thích
鼓起 鼓起 phát âm tiếng Việt:
[gu3 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to drum up
to call up
to muster
to summon up (courage etc)
to stimulate
鼓起勇氣 鼓起勇气
鼓風 鼓风
鼓風機 鼓风机
鼓點 鼓点
鼓點子 鼓点子
鼓鼓 鼓鼓