中文 Trung Quốc
鼓篋
鼓箧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường học bắt đầu lễ (cũ sử dụng)
cổ điển học tập
鼓篋 鼓箧 phát âm tiếng Việt:
[gu3 qie4]
Giải thích tiếng Anh
beginning-school ceremony (old usage)
classical learning
鼓聲 鼓声
鼓脹 鼓胀
鼓膜 鼓膜
鼓舞 鼓舞
鼓起 鼓起
鼓起勇氣 鼓起勇气