中文 Trung Quốc
鼓動
鼓动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuấy động
để khơi dậy
để kích động
để encite
鼓動 鼓动 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to agitate
to arouse
to instigate
to encite
鼓勵 鼓励
鼓吹 鼓吹
鼓吹者 鼓吹者
鼓室 鼓室
鼓山 鼓山
鼓山區 鼓山区