中文 Trung Quốc
鼓吹者
鼓吹者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biện hộ
鼓吹者 鼓吹者 phát âm tiếng Việt:
[gu3 chui1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
advocate
鼓噪 鼓噪
鼓室 鼓室
鼓山 鼓山
鼓手 鼓手
鼓掌 鼓掌
鼓板 鼓板