中文 Trung Quốc
點明
点明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ ra
點明 点明 phát âm tiếng Việt:
[dian3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to point out
點染 点染
點查 点查
點檢 点检
點水不漏 点水不漏
點津 点津
點滴 点滴