中文 Trung Quốc
點查
点查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
點查 点查 phát âm tiếng Việt:
[dian3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to inspect
點檢 点检
點水 点水
點水不漏 点水不漏
點滴 点滴
點滴試驗 点滴试验
點火 点火