中文 Trung Quốc
龍骨
龙骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Keel
rồng xương (xương cổ được sử dụng trong TCM)
龍骨 龙骨 phát âm tiếng Việt:
[long2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
keel
dragon bones (ancient bones used in TCM)
龍骨車 龙骨车
龍鬚菜 龙须菜
龍鳳 龙凤
龍鳳區 龙凤区
龍鳳呈祥 龙凤呈祥
龍鳳胎 龙凤胎