中文 Trung Quốc
龍骨車
龙骨车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xe, nước
龍骨車 龙骨车 phát âm tiếng Việt:
[long2 gu3 che1]
Giải thích tiếng Anh
water wheel
龍鬚菜 龙须菜
龍鳳 龙凤
龍鳳 龙凤
龍鳳呈祥 龙凤呈祥
龍鳳胎 龙凤胎
龍龕手鏡 龙龛手镜