中文 Trung Quốc
龍駒
龙驹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngựa tốt
người đàn ông trẻ rực rỡ
龍駒 龙驹 phát âm tiếng Việt:
[long2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
fine horse
brilliant young man
龍駒鳳雛 龙驹凤雏
龍騰虎躍 龙腾虎跃
龍骨 龙骨
龍鬚菜 龙须菜
龍鳳 龙凤
龍鳳 龙凤