中文 Trung Quốc
  • 龍頭老大 繁體中文 tranditional chinese龍頭老大
  • 龙头老大 简体中文 tranditional chinese龙头老大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ông chủ lớn
  • lãnh đạo của một nhóm
  • chiếm ưu thế (vị trí)
龍頭老大 龙头老大 phát âm tiếng Việt:
  • [long2 tou2 lao3 da4]

Giải thích tiếng Anh
  • big boss
  • leader of a group
  • dominant (position)