中文 Trung Quốc
龍頭老大
龙头老大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông chủ lớn
lãnh đạo của một nhóm
chiếm ưu thế (vị trí)
龍頭老大 龙头老大 phát âm tiếng Việt:
[long2 tou2 lao3 da4]
Giải thích tiếng Anh
big boss
leader of a group
dominant (position)
龍頭蛇尾 龙头蛇尾
龍飛 龙飞
龍飛鳳舞 龙飞凤舞
龍馬精神 龙马精神
龍駒 龙驹
龍駒鳳雛 龙驹凤雏