中文 Trung Quốc
龍虎鬥
龙虎斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu giữa contenders mạnh mẽ
龍虎鬥 龙虎斗 phát âm tiếng Việt:
[long2 hu3 dou4]
Giải thích tiếng Anh
fight between powerful contenders
龍蝦 龙虾
龍血樹 龙血树
龍袍 龙袍
龍貓 龙猫
龍躉 龙趸
龍車 龙车