中文 Trung Quốc
龍車
龙车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc ngựa
龍車 龙车 phát âm tiếng Việt:
[long2 che1]
Giải thích tiếng Anh
imperial chariot
龍遊 龙游
龍遊縣 龙游县
龍里 龙里
龍鍾 龙钟
龍門 龙门
龍門刨 龙门刨