中文 Trung Quốc
龍舟
龙舟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền rồng
Đế quốc thuyền
龍舟 龙舟 phát âm tiếng Việt:
[long2 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
dragon boat
imperial boat
龍船 龙船
龍芯 龙芯
龍華 龙华
龍蒿 龙蒿
龍虎 龙虎
龍虎鬥 龙虎斗