中文 Trung Quốc
齱齵
齱齵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đồng đều răng
Buck răng
齱齵 齱齵 phát âm tiếng Việt:
[zou1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
uneven teeth
buck-toothed
齲 龋
齲洞 龋洞
齲蠹 龋蠹
齲齒性 龋齿性
齵 齵
齶 腭