中文 Trung Quốc
齵
齵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đồng đều (răng)
齵 齵 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
uneven (teeth)
齶 腭
齶裂 腭裂
齷 龌
齷齪 龌龊
齾 齾
龍 龙