中文 Trung Quốc
  • 齯 繁體中文 tranditional chinese
  • 齯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • răng lớn trong tuổi già
齯 齯 phát âm tiếng Việt:
  • [ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • teeth grown in old age