中文 Trung Quốc
  • 點亮 繁體中文 tranditional chinese點亮
  • 点亮 简体中文 tranditional chinese点亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chiếu sáng
  • để bật đèn
  • để ánh sáng (một ngọn lửa)
點亮 点亮 phát âm tiếng Việt:
  • [dian3 liang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to illuminate
  • to turn on the lights
  • to light (a blaze)