中文 Trung Quốc
點兒背
点儿背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để ra khỏi may mắn
點兒背 点儿背 phát âm tiếng Việt:
[dian3 r5 bei4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to be out of luck
點兵 点兵
點出 点出
點到即止 点到即止
點卯 点卯
點厾 点厾
點名 点名