中文 Trung Quốc
鬍匪
胡匪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cướp (cũ)
鬍匪 胡匪 phát âm tiếng Việt:
[hu2 fei3]
Giải thích tiếng Anh
bandit (old)
鬍子 胡子
鬍疵 胡疵
鬍茬 胡茬
鬍鬚 胡须
鬎 鬎
鬏 鬏