中文 Trung Quốc
鬏
鬏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bun (của tóc)
鬏 鬏 phát âm tiếng Việt:
[jiu1]
Giải thích tiếng Anh
bun (of hair)
鬐 鬐
鬑 鬑
鬒 鬒
鬖 鬖
鬗 鬗
鬘 鬘