中文 Trung Quốc- 鬆動
- 松动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lỏng lẻo
- slack
- (hình) để làm mềm (chính sách, giai điệu của giọng nói)
- để cung cấp cho một số slack
- (của một nơi) không đông đúc
鬆動 松动 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- loose
- slack
- (fig.) to soften (policies, tone of voice)
- to give some slack
- (of a place) not crowded